Cà phê Arabica là loại cà phê có sản lượng cao nhất thế giới. Với hương vị đặc trưng và độ tinh khiết cao, cà phê Arabica là sự lựa chọn hoàn hảo cho những tín đồ yêu cà phê đích thực. Qua bài viết, Dungcuphache.com sẽ giới thiệu đến bạn những thông tin hữu ích về nguồn gốc, đặc điểm sinh học và những đặc điểm hương vị của Arabica.
Mục lục
- 1 Vài nét về cà phê Arabica.
- 2 Nguồn gốc của giống Arabica.
- 3 Điều kiện trồng trọt của Arabica.
- 4 Các loại cafe Arabica phổ biến hiện nay.
- 5 Các nước trồng cà phê Arabica nổi tiếng trên thế giới.
- 6 Các vùng trồng cà phê Arabica nổi tiếng ở Việt Nam.
- 7 Hương vị cà phê Arabica có gì đặc biệt?
- 8 Cách uống cà phê Arabica.
- 9 So sánh caffé Arabica và Robusta có thể bạn chưa biết.
Vài nét về cà phê Arabica.
Cà phê arabica là gì? Cafe Arabica được gọi là cà phê chè, đây là loại cafe cao cấp với hương vị đặc trưng và độ tinh khiết cao. Arabica được trồng chủ yếu ở các khu vực có độ cao hơn 1000m trên biển, nhưng nó cũng có thể trồng được ở các khu vực có độ cao thấp hơn. Caffé arabica có hương vị phức hợp, vị ngọt nhẹ, chua nhẹ với hậu vị dài. Arabica có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào vùng trồng và quy trình biến đổi. Với sự phát triển của ngành cà phê, arabica càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới và được yêu thích bởi những tín đồ nghiện cà phê.
Nguồn gốc của giống Arabica.
Arabica có nguồn gốc từ bán đảo Arabica tại Ả Rập. Ngoài ra, còn có người nói rằng loại cà phê này xuất hiện lần đầu ở phía bắc Châu Phi, bao gồm Ethiopia, Sudan và Kenya hiện nay. Theo truyền thuyết, cà phê Arabica đã được phát hiện tại Ethiopia vào khoảng năm 850 sau Công nguyên.
Theo dòng thời gian, cây Arabica được trồng đầu tiên bởi người Ả Rập từ thế kỷ 14. Nhưng đến tận thế kỷ 17 -18, giống cà phê mới được phổ biến. Cho đến hiện tại, giống cây này chiếm sản lượng trồng lớn nhất trên toàn thế giới.
Ngày nay, Arabica đã được trồng và sản xuất trên khắp thế giới, từ châu Âu đến châu Mỹ và châu Á, với nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào vùng trồng và quy trình sản xuất.
Nhà Cung Cấp Cà Phê Nguyên Chất, Cà Phê Hạt, Cà Phê Rang Giá Tốt
Điều kiện trồng trọt của Arabica.
Cafe Arabica là một loại cây bụi thường xanh thuộc họ cà phê. Cây có thân gỗ nhỏ, thường cao từ 2 đến 4 mét, với các nhánh chính hướng lên trên và các nhánh phụ hướng xuống.
Cây cà phê Arabica có lá hình bầu dục, màu xanh đậm, chiều dài khoảng 6 đến 15 cm và chiều rộng khoảng 4 đến 8 cm. Lá có đầu nhọn và gốc hơi tròn, có mặt dưới màu nhạt hơn mặt trên. Hoa của cây có màu trắng và mọc ở khe lá, thường mọc từ tháng 3 đến tháng 5. Trái của Arabica có màu đỏ khi chín, hình bầu dục, có kích thước từ 1 đến 2 cm và chứa hạt cafe.
Arabica thường được trồng ở độ cao từ 600 đến 2000 mét so với nước biển. Ở vùng cao, cây Arabica có thể trồng được tốt hơn do khí hậu lạnh giúp cây phát triển chậm và trái có thể đạt được độ chín tối ưu. Tuy nhiên, ở mức độ cao quá thấp, cây sẽ không phát triển tốt và trái cà phê cũng sẽ không có chất lượng tốt. Đặc biệt, những khu vực có độ cao trung bình từ 1200 đến 1800 mét thường cho ra những trái cà phê có chất lượng cao nhất, do mức độ cao này giúp cây Arabica phát triển chậm, cần nhiều thời gian để chín và thu được kế hoạch những trái cafe có tốc độ tối ưu nhất.
Arabica yêu cầu nhiệt độ và độ ẩm khí hậu ổn định, nhiệt độ khoảng 18 đến 22 độ C và độ ẩm khoảng 60 đến 80%. Cây còn yêu cầu đất có độ thoát nước tốt và dinh dưỡng. Khoảng thời gian để cây Arabica đạt trưởng thành và bắt đầu cho trái chín là từ 3 đến 5 năm, và thời gian thu hoạch được kéo dài từ tháng 11 đến tháng 1.
Các loại cafe Arabica phổ biến hiện nay.
Caffé Arabica là một trong những loại được ưa chuộng nhất trên thế giới và có nhiều dòng cafe Arabica phổ biến. Được biết có khoảng 125 giống có phê thuộc chi Arabica, dưới đây chúng tôi sẽ đề cập đến 5 loại phổ biến nhất.
Typica.
Loại cà phê Arabica Typica là một trong những giống cafe được trồng từ rất lâu đời và được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Tại Việt Nam, cây Arabica Typica được trồng chủ yếu ở các vùng cao nguyên như Đà Lạt, Đắk Lắk, Lâm Đồng, Cao Bằng và một số tỉnh miền Bắc khác.
Cây Typica có kích thước nhỏ hơn so với các giống Arabica khác. Arabica Typica Việt Nam thường có hương vị ngọt đậm, chút axit nhẹ và hậu vị đắng nhẹ. Ngoài ra, nét đặc biệt của Arabica Typica ở Việt Nam là có hương thơm tự nhiên của hoa và trái cây pha trộn với hương vị cà phê tinh tế, tạo nên một hương vị độc đáo và khác biệt so với các dòng cà phê các loại cafe Arabica khác.
Bourbon.
Arabica Bourbon có độ axit cao và vị đậm đà, thường được sử dụng để sản xuất các loại cafe espresso và cafe phin. Arabica Bourbon còn được biết đến với hương vị đặc trưng của nó, với mùi hương thơm của sô cô la đắng, trái cây mọng nước và một chút vị đất.
Tại Việt Nam, cây Arabica Bourbon được trồng chủ yếu tại các vùng cao nguyên như Đà Lạt, Đắk Lắk và Lâm Đồng. Arabica Bourbon Việt Nam có hương vị đậm đà và hậu vị chát nhẹ, thường được sử dụng để pha chế cà phê espresso và cà phê phin, tạo nên hương vị đặc trưng riêng của Arabica Bourbon Việt Nam.
Heirloom.
Arabica Heirloom là một loại cà phê được trồng ở Ethiopia và các vùng xung quanh. Đây là một loại cà phê tự nhiên giống nhau, tức là được sinh ra tự nhiên trong tự nhiên và chưa qua quá trình tạo giống nhân tạo.
Arabica Heirloom được biết đến với hương vị đặc trưng của nó, với mùi hương thơm của trái cây mọng nước và hương vị đậm đà, cân bằng giữa độ axit và độ đắng. Cà phê Heirloom thường được sử dụng để pha chế các loại cà phê đậm đà và nhiều người cho rằng đây là giống cà phê có hương vị tinh tế và đặc biệt nhất trong các giống cà phê tự nhiên. Tại Việt Nam, cây Arabica Heirloom cũng được trồng chủ yếu ở các vùng cao nguyên như Đà Lạt, Lâm Đồng,…
Catimor.
Cà phê Catimor là một loại cà phê được tạo ra bằng cách lai tạo giữa hai loại Arabica và cà phê hạt nhỏ. Cây cà phê Catimor có kích thước lớn hơn so với giống cà phê Arabica, thường cao từ 2 đến 3 mét. Trái cà phê có kích thước lớn hơn trái cà phê Arabica và có hình dạng tròn.
Cà phê Catimor thường có hương vị mạnh mẽ, đậm đà, có độ axit thấp và hậu vị kéo dài. Tuy nhiên, hương vị của cà phê này thường được coi là ít tinh tế hơn so với các giống Arabica. Tại Việt Nam, cây Catimor được trồng rộng rãi ở các vùng sản xuất cà phê như Đà Lạt, Lâm Đồng và Đắk Lắk. Cà phê Catimor Việt Nam thường được sử dụng để pha cà phê phin, cà phê espresso và cà phê đen đá.
Catuai.
Cà phê Catuai là một giống cà phê được tạo ra từ công việc lai tạo giữa hai giống cà phê Bourbon và cà phê hạt nhỏ. Nó được phát triển lần đầu tiên ở Brazil và được trồng rộng rãi ở các nước sản xuất cà phê trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Cà phê Catuai có hương vị đa dạng và phong phú, tùy thuộc vào điều kiện trồng trọt và phương pháp chế biến. Tuy nhiên, hương vị của cà phê Catuai thường có độ axit cao, hương thơm nhẹ và vị kéo dài.
Tại Việt Nam, cây cà phê Catuai được trồng chủ yếu tại các vùng cao nguyên như Đà Lạt, Lâm Đồng và Cao Bằng. Cà phê Catuai Việt Nam thường được sử dụng để pha chế các loại cà phê đen đá và cà phê phin.
Các nước trồng cà phê Arabica nổi tiếng trên thế giới.
Hạt cafe Arabica được trồng rộng rãi trên toàn thế giới. Tuy nhiên, chỉ một số khu vực có điều kiện tự nhiên đặc biệt phù hợp để sản xuất ra những hạt Arabica xứng danh.
Brazil.
Brazil là quốc gia lớn nhất thế giới về sản xuất Arabica. Với thâm niên 150 năm, diện tích trồng cafe đạt ngưỡng 100.000 ha. Thêm vào đó, Quốc gia này đạt hơn 2,5 triệu tấn cà phê mỗi năm.
Arabica Brazil thường có hương vị đắng nhẹ, chua nhẹ, hương thơm tinh tế và độ axit thấp. Arabica Brazil được trồng chủ yếu ở các vùng Minas Gerais, Sao Paulo và Parana, ở độ cao từ 800 đến 1.200 mét trên biển mực nước.
Colombia.
Vùng trồng Arabica Colombia có khí hậu ôn đới, đất đai phong phú và sử dụng phương pháp trồng cây bền vững. Colombia đứng thứ ba thế giới về nguồn cung cà phê nói chung và Arabica nói riêng.
Cà phê Arabica Colombia có hương thơm tinh tế, độ axit cao, hậu vị trái cây và đường, và được đánh giá là có chất lượng cao. Cà phê Arabica Colombia được chia thành nhiều loại, mỗi loại cà phê có điểm đặc biệt, tùy thuộc vào vùng trồng và điều kiện tự nhiên. Nhưng đều có chất lượng tốt và được sử dụng phổ biến trên thị trường cà phê thế giới.
Ethiopia.
Ethiopia là quê hương của loại cà phê Arabica và được xem là một trong những nơi trồng Arabica chất lượng cao nhất thế giới. Arabica Ethiopia có hương thơm đặc trưng, hợp chất và độ axit cao, với hương vị từ hoa, trái cây, socola và caramel. Cà phê Arabica Ethiopia được chia thành nhiều loại, mỗi loại cà phê có điểm đặc biệt, tùy thuộc vào vùng trồng và điều kiện tự nhiên, nhưng đều có chất lượng tốt và được sử dụng phổ biến trên thị trường cà phê thế giới.
Arabica Ethiopia cũng đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và kinh tế của đất nước này, với truyền thống trồng cà phê kéo dài hàng thế kỷ và cà phê được coi là một phần không thể thiếu trong nền kinh tế nông thôn của Ethiopia
Ấn Độ.
Ấn Độ là một trong những quốc gia sản xuất Arabica lớn nhất thế giới, với sản lượng khoảng 348.000 tấn mỗi năm. Arabica được trồng chủ yếu tại các vùng cao nguyên ở miền Nam của Ấn Độ, bao gồm các bang Karnataka, Kerala và Tamil Nadu.
Arabica Ấn Độ có hương vị đặc trưng, cân bằng và ổn định, với hương thơm của hoa, sô cô la, trái cây và gia vị. Ấn Độ còn sản xuất một loại cà phê khác là Robusta, tuy nhiên, Arabica Ấn Độ được đánh giá cao hơn trong cộng đồng yêu cà phê toàn cầu vì chất lượng tốt và hương vị đặc trưng của nó .
Mexico.
Mexico là một trong những quốc gia sản xuất Arabica lớn thế giới, với sản lượng đạt 234.000 tấn. Arabica được trồng chủ yếu ở các bang Veracruz, Chiapas và Puebla của Mexico, trên độ cao từ 800 – 2.000 m so với mực nước biển. Arabica Mexico có hương vị đặc trưng, với hương thơm của sô-cô-la, caramel, quả mọng và các loại hạt khác.
Thế Nào Là Cà Phê Sạch Nguyên Chất, Cách Nhận Biết Chuẩn Nhất
Các vùng trồng cà phê Arabica nổi tiếng ở Việt Nam.
Đà Lạt, Sơn La và Nghệ An là ba trong số các vùng trồng cà phê Arabica nổi tiếng ở Việt Nam.Ngoài ra, các vùng trồng cà phê Arabica khác ở Việt Nam cũng đáng kể như Cao Bằng, Đắk Nông, Lâm Đồng, Đắk Lắk, Kon Tum và Gia Lai. Mỗi vùng đều có những đặc trưng riêng về địa hình, khí hậu và chất lượng cà phê, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho nền văn hóa cà phê tại Việt Nam.
Đà Lạt.
Đà Lạt là một trong những vùng trồng cà phê Arabica nổi tiếng nhất Việt Nam, với khí hậu ôn luyện và đất đỏ phù sa. Cà phê Arabica Đà Lạt thường có hương vị ngọt ngào, mịn màng, độ axit cao, cùng hương thơm của hoa quả và sô-cô-la.
Sơn La.
Sơn La là một trong những vùng trồng cà phê Arabica tiềm năng ở Việt Nam, với địa hình đồi núi và khí hậu mát mẻ, lý tưởng cho việc trồng cà phê Arabica. Cà phê Arabica Sơn La thường có hương vị đậm đà, độ axit thấp và hậu vị dài, hương thơm của hoa quả, sô-cô-la và gia vị.
Nghệ An.
Nghệ An là vùng trồng Arabica mới nổi ở Việt Nam, nhưng cũng đang thu hút sự chú ý của các nhà sản xuất và người tiêu dùng cà phê. Cà phê Arabica Nghệ An thường có hương vị mạnh mẽ, độ axit cao, hương thơm của hoa quả chín và ác loại hạt khác như mứt, caramen và socola. Vùng trồng Arabica ở Nghệ An thường nằm ở độ cao trên 800 mét so với nước biển, với khí hậu mát mẻ và đất phù hợp với chất dinh dưỡng, tạo nên chất lượng cà phê chất lượng cao.
Cà Phê Nguyên Chất Mua Ở Đâu Đảm Bảo Chất Lượng Và Uy Tín Nhất?
Hương vị cà phê Arabica có gì đặc biệt?
Cà phê Arabica có hương vị phức tạp và đa dạng, tùy thuộc vào loại cà phê, vùng trồng và phương pháp chế biến. Tuy nhiên, những đặc trưng chung của Arabica là hương vị ngọt, nhẹ nhàng và thanh tao, thường có các hương vị hoa quả như dâu tây, sơ ri, quả mọng, hoặc hương vị socola, vani, hạt điều, hạnh nhân và các loại gia vị khác nhau.
Arabica cũng thường có độ axit cao, tạo nên hương vị sảng khoái, sảng khoái và mới mẻ, đặc biệt là khi được chế biến bằng phương pháp rang. Hương vị của cà phê Arabica thường có tính cân bằng và hài hòa, không quá đậm đà hay gạt gáo như các loại cà phê Robusta.
Điều này làm cho Arabica trở thành sự lựa chọn yêu thích của rất nhiều người yêu thích cà phê trên toàn thế giới.
Cách Ủ Cafe Ngon, Vì Sao Cần Phải Ngâm Ủ Cà Phê Trước Khi Pha Chế
Cách uống cà phê Arabica.
Để tận hưởng hương vị tuyệt vời của cafe Arabica, bạn nên chọn những hạt cà phê tươi, chất lượng và chế biến đúng cách. Nên chọn những loại được rang vừa đủ để giữ được hương vị thơm ngon. Bạn có thể tham khảo các loại cà phê arabica của 90S Coffee để đảm bảo chất lượng và vị ngon.
Để thưởng thức mùi vị của Arabica bạn có thể sử dụng các phương pháp chiết xuất cà phê như: pha phin, Pour over, Moka, Syphon,… với những phương pháp này sẽ cho bạn thưởng thức ly cà phê nguyên chất trọn vẹn hương vị.
Cà phê để được bao lâu? Cách bảo quản cà phê bột, pha sẵn đúng cách
So sánh caffé Arabica và Robusta có thể bạn chưa biết.
Cà phê Arabica và cà phê Robusta là hai dòng cà phê phổ biến nhất trên thế giới. Dưới đây là một số điểm khác nhau giữa hai loại cà phê này:
Về điều kiện canh tác.
Arabica thích hợp trồng ở độ cao từ 600-2000m nên chịu được nước biển và yêu cầu nhiệt độ trung bình từ 15-24 độ C. Cafe Arabica cũng yêu cầu nhiều ánh sáng và đất có độ dốc tốt để thoát nước tốt. Vùng trồng cà phê Arabica thường có khí hậu ôn đới, mưa đều và có độ ẩm cao.
Trong khi đó, cà phê Robusta có thể trồng ở độ cao từ 200 – 900 m nên chịu nước biển và yêu cầu nhiệt độ trung bình từ 24-30 độ C. Cà phê Robusta cũng ít yêu cầu ánh sáng hơn và có khả năng chịu đựng nhiều loại đất khác nhau.
So sánh về hình dáng hạt.
Hạt Arabica thường có hình dạng hơi cong với đầu có vỏ, vỏ dày, màu xanh lá cây hoặc vàng nhạt và có một khu vực chạy dọc theo trục của hạt. Kích thước hạt Arabica thường nhỏ hơn so với hạt Robusta.
Hạt cà phê Robusta thì có hình dạng hầu như tròn và sáng hơn so với hạt cafe Arabica, vỏ dày và màu nâu đen. Rãnh chạy dọc theo hạt Robusta không rõ ràng như hạt Arabica.
So sánh về hàm lượng caffeine.
Hạt Robusta có hàm lượng caffeine cao hơn nhiều so với hạt Arabica, khoảng từ 2,7% đến 4%. Trong khi đó, hạt Arabica chỉ chứa khoảng 0,9% đến 1,7% caffein. Do đó, nếu bạn mong muốn có một ly cà phê có hàm lượng caffeine cao hơn để giữ tỉnh táo hoặc tăng cường sức đề kháng vào buổi sáng, thì nên chọn cà phê Robusta.
Hương thơm và mùi vị.
Arabica thường có mùi thơm tinh tế, phức hợp và đa dạng hơn so với Robusta. Nó cũng có vị ngọt tự nhiên, hương trái cây, hoa và mùi cacao. Còn cà phê Robusta thường có mùi hôi và mạnh hơn. Nó cũng có mùi gỗ, bơ, hạt điều và hương vị bùi.
Màu sắc.
Hạt cà phê Arabica có màu sắc từ xanh đến xám, và thường có vân nâu nhạt trên bề mặt. Trong khi đó, hạt cà phê Robusta có màu đen hoặc nâu đậm, và thường không có vân.
Sau khi rang xay, cà phê Arabica có màu nâu sáng và trong suốt, trong khi đó, cà phê Robusta có màu nâu đậm và đôi khi hơi xám.
Tóm lại, cà phê Arabica là loại cà phê cao cấp được khen ngợi trên toàn thế giới nhờ vào hương vị tinh tế, hương thơm đặc trưng và tốc độ nhẹ nhàng trên vòm miệng. Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu thêm về cà phê Arabica và cách tận hưởng hương vị tuyệt vời của loại cà phê này.